Hình ảnh máy móc, thiết bị Phòng thí nghiệm:
|
|
|
|||
Máy đo tốc độ gió/nhiệt độ bằng tia hồng ngoại điện tử hiện số / Infrared wind – speed themograph |
Máy đo cường độ ánh sáng điện tử hiện số/ Digital light meter |
Máy đo độ ồn/ Sound level meter |
|||
|
|
|
|||
Máy phân tích khí tại nguồn / Emission Analyzer |
Máy thu mẫu khí / Air Sampler |
Bơm lấy mẫu bụi / Air sampling pump |
|||
|
|
|
|||
Máy thu mẫu khí / Air Sampler |
Bộ phá mẫu/
|
Kính hiển vi sinh học OPTIKA/ Biological Microscope OPTIKA |
|||
|
|
|
|||
Cân phân tích / Digital laboratory scale |
Máy quang phổ điện tử hiện số / Spectrophotometer |
Tủ sấy / |
|||
|
|
|
|||
Máy đo rung/ Vibration machine |
Máy phân tích Hóa Lý Tự Động – Spectroquant Pharo |
Máy đo pH, TDS, EC/ pH, TDS, EC meter |
|||
|
|
|
|||
Máy đo pH / pH meter |
Máy đo độ đục / Turbidity meter |
Máy đo DO / Heavy duty dissolved oxygen meter |
|||
|
|
|
|||
Máy cất nước 2 lần/ Water distillation machine 2 times |
Máy GPS / GPS machine |
Bộ phá mẫu COD / |
|||
|
|
|
|||
Máy khuấy từ / Magnetic stirrer |
Bếp Đun Bình Cầu / Stove flask |
Tủ ấm BOD/ BOD Cabinet |
|||
|
|
|
|||
Máy đo rung/ Vibration meter |
Máy đo các chỉ tiêu trong nước (Ammonia, Clo tự do, Clo tổng, Nitrate, Nitrogen, Photpho)/Water pollution targets test equipment (Ammonia, Clorine, Clo, Nitrate, Nitrogen, Phosphorus) |
Thiết bị lấy mẫu bụi lưu lượng lớn/ Dust Samplers high flow |
|||
|
|
|
|||
Máy khuấy từ/ Stirrers |
Bơm hút chân không/ Vacuum Pump |
Bếp đun cách thủy/ A water Stove |
|||
|
|
||||
Thiết bị đo điện từ trường/ Electromagnetic measurement equipment |
Khúc xạ kế/ Refractometer |
||||
|
|
||||
Hệ thống phổ nguyên tử hấp thu (AAS) |
Máy đo và phân tích khí testo 350 XL |
Tin tức khác
- PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG (28-10-2016)